Tìm thấy:
|
|
2.
PHAN ĐỨC CHÍNH Toán 9
: sách giáo khoa
. T.2
/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan...
.- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2009
.- 136tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo / 5300đ
1. Lớp 9. 2. Toán.
I. Trương Công Thành. II. Phạm Gia Đức. III. Phan Đức Chính. IV. Tôn Thân.
510 9PDC.T2 2009
|
ĐKCB:
GK.00417
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00416
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00415
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00414
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00413
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00412
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00410
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00411
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
PHAN ĐỨC CHÍNH Toán 9
: sách giáo khoa
. T.1
/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình...
.- Tái bản lần thứ 5 .- H. : Giáo dục , 2010
.- 128tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo / 5500đ
1. Lớp 9. 2. Toán.
I. Ngô Hữu Dũng. II. Trần Phương Dung. III. Phan Đức Chính. IV. Tôn Thân.
510 9PDC.T1 2010
|
ĐKCB:
GK.00407
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00406
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00405
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00404
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00403
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00402
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00401
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00400
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00409
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00408
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
PHAN ĐỨC CHÍNH Toán 8
: sách giáo khoa
. T.1
/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình...
.- Tái bản lần thứ 6 .- H. : Giáo dục , 2004
.- 136tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo / 5200đ
1. Toán. 2. Lớp 8. 3. [Sách giáo khoa]
I. Tôn Thân. II. Vũ Hữu Bình. III. Phan Đức Chính. IV. Trần Đình Châu.
510 8PDC.T1 2004
|
ĐKCB:
GK.00318
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.00317
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00316
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00315
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00314
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00313
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00312
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00311
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
PHAN ĐỨC CHÍNH Toán 8
: sách giáo khoa
. T.2
/ Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan...
.- H. : Giáo dục , 2004
.- 135tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980402344 / 5200đ
1. Lớp 8. 2. Toán.
I. Tôn Thân. II. Nguyễn Huy Đoan. III. Lê Văn Hồng. IV. Trương Công Thành.
510.712 8PDC.T2 2004
|
ĐKCB:
GK.00325
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00324
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00323
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00322
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00321
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00320
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00319
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.00327
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00326
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
PHAN ĐỨC CHÍNH Ngữ văn 7
: sách giáo khoa
. T.1
/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)...
.- H. : Giáo dục , 2003
.- 199tr. : bảng, tranh vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo / 82.00đ
1. Ngữ văn. 2. Lớp 7.
I. Đỗ Kim Hồi. II. Trần Đình Sử. III. Nguyễn Minh Thuyết. IV. Nguyễn Khắc Phi.
807.12 7DKH.N1 2003
|
ĐKCB:
GK.00205
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.00204
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00203
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.00202
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.00201
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
|
|
9.
PHAN ĐỨC CHÍNH Toán 6
. T.2
/ B.s.: Phan Đức Chính, Tôn Thân (ch.b.), Phạm Gia Đức
.- Tái bản lần thứ 5 .- H. : Giáo dục , 2005
.- 92tr. : hình vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo / 3.800đ
1. Sách giáo khoa. 2. Lớp 6. 3. Toán.
I. Tôn Thân. II. Phan Đức Chính.
510 6PDC.T2 2005
|
ĐKCB:
GK.00058
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00059
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00060
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00061
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00062
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00063
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00064
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00065
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00066
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00069
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00070
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00071
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00072
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00073
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00074
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00075
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00076
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00067
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00068
(Sẵn sàng)
|
| |
10.
PHAN ĐỨC CHÍNH Toán 6
. T.1
/ B.s.: Phan Đức Chính, Tôn Thân (ch.b.), Phạm Gia Đức
.- Tái bản lần thứ 5 .- H. : Giáo dục , 2005
.- 92tr. : hình vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo / 3.800đ
1. Sách giáo khoa. 2. Lớp 6. 3. Toán.
I. Tôn Thân. II. Phan Đức Chính.
510 6PDC.T1 2005
|
ĐKCB:
GK.00038
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00039
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00040
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00041
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00042
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00043
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00044
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00045
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00046
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00047
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00048
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00049
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00050
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00051
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00052
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00053
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00054
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00055
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00056
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00057
(Sẵn sàng)
|
| |
11.
PHAN ĐỨC CHÍNH toán 8 tập 2
: Sách giáo viên
. T.2
/ Phan Đức Chính ( Tổng chủ biên), Tôn Thân ( chủ biên)
.- Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục , 2004
.- 152tr. : bảng ; 24cm
ISBN: 8934980401569 / 6000đ
1. Toán. 2. Lớp 8. 3. Toán. 4. Tiếng Việt. 5. Toán 8.
I. Phan Đức Chính,. II. Tôn Thân.
807 T4067T8 2004
|
ĐKCB:
GV.00222
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GV.00223
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GV.00224
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00225
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00226
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00227
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00228
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00229
(Sẵn sàng)
|
| |
12.
PHAN ĐỨC CHÍNH toán 8 tập 1
: Sách giáo viên
/ Phan Đức Chính ( Tổng chủ biên), Tôn Thân ( chủ biên)
.- Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục , 2004
.- 188tr. : bảng ; 24cm
ISBN: 8934980401552 / 7200đ
1. Toán 8. 2. Lớp 8. 3. Toán. 4. Tiếng Việt. 5. Toán 8.
I. Phan Đức Chính,. II. Tôn Thân.
807 T4067T8 2004
|
ĐKCB:
GV.00215
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00216
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00217
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00218
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00219
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00220
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GV.00221
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
13.
PHAN ĐỨC CHÍNH Toán 7 tập 2
: Sách giáo viên
. T.2
.- H. : Giáo dục , 2003
; 24 cm
/ 5200đ
XXX T527 2003
|
ĐKCB:
GV.00114
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GV.00115
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00116
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00117
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00118
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00119
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00120
(Sẵn sàng)
|
| |
14.
PHAN ĐỨC CHÍNH toán 7 tập 1
/ Phan Đức Chính ( Tổng chủ biên), Tôn Thân ( chủ biên)
.- Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục , 2006
.- 152tr. : bảng ; 24cm
ISBN: 8934980619025 / 6000đ
1. Toán 7. 2. Lớp 7. 3. Toán. 4. Tiếng Việt. 5. Toán 7.
I. Phan Đức Chính,. II. Tôn Thân.
807 H419TN 2006
|
ĐKCB:
GV.00106
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00107
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00108
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00109
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00110
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00111
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00112
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00113
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |